version: "3.1" nlu: - intent: greet examples: | - hey - hello - hi - chào - chào cậu - chào cậu nhé - xin chào - tôi chào cậu - tôi xin chào cậu - chào bot - hello bot - hi em - bot ơi - bạn ơi - chatbot ơi - intent: give_num_examination examples: | - mã số đề thi của tui là [508131](num_examination) - mã số đề thi của tôi là [862212](num_examination) - mã số đề thi của anh là [520123](num_examination) - mã số đề thi của chị là [235537](num_examination) - mã số đề thi của em là [501224](num_examination) - mã số đề thi của mình là [210294](num_examination) - mã số đề thi là [501866](num_examination) - mã số là [507866](num_examination) - [201859](num_examination) - [727445](num_examination) - số là [221093](num_examination) - intent: affirm_num_exam examples: | - đúng mã số - đúng với mã số - intent: deny_num_exam examples: | - sai mã số - sai mã số đề - intent: start_exam examples: | - bắt đầu - sẵn sàng - tôi sẵn sàng - tui sẵn sàng thi - intent: affirm_question examples: | - tôi hiểu - tui hiểu - đã hiểu - đã hiểu câu hỏi - intent: deny_question examples: | - lặp lại - tui chưa nghe rõ - tui chưa nghe rõ câu hỏi - intent: give_choice_answer examples: | - chọn câu [a](label_answer) - chọn câu [b](label_answer) - chọn câu [c](label_answer) - chọn câu [d](label_answer) - đáp án [a](label_answer) - đáp án [b](label_answer) - đáp án [c](label_answer) - đáp án [d](label_answer) - intent: affirm_choice_answer examples: | - đồng ý - tôi đồng ý - tui đồng ý - intent: deny_choice_answer examples: | - không - tôi không đồng ý - từ chối - intent: goodbye examples: | - good bye - bye bye - bye - tạm biệt - tạm biệt bot - tạm biệt em - tạm biệt bot nhá